Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shuì]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 13
Hán Việt: THUỴ
ngủ。睡觉。
早睡早起。
ngủ sớm dậy sớm.
睡着了。
ngủ say rồi.
Từ ghép:
睡觉 ; 睡莲 ; 睡帽 ; 睡梦 ; 睡眠 ; 睡眠疗法 ; 睡魔 ; 睡乡 ; 睡衣


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.