Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jīng]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 13
Hán Việt: TINH
con ngươi; lòng đen; tròng đen; mắt (của mắt)。眼珠儿。
目不转睛。
chăm chú nhìn không nháy mắt.
定睛一看。
chú ý nhìn.
画龙点睛。
vẽ rồng điểm mắt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.