|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
睛
![](img/dict/02C013DD.png) | [jīng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 目 (罒) - Mục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TINH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con ngươi; lòng đen; tròng đen; mắt (của mắt)。眼珠儿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 目不转睛。 | | chăm chú nhìn không nháy mắt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 定睛一看。 | | chú ý nhìn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 画龙点睛。 | | vẽ rồng điểm mắt. |
|
|
|
|