Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (瞼)
[jiǎn]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 12
Hán Việt: KIỂM
1. mí mắt。眼睛周围能开闭的皮,边缘长着睫毛。眼睑和睫毛都有保护眼球的作用。通称眼皮。见〖眼睑〗。
2. kiềm (đơn vị hành chính của vùng Nam Chiêu thời Đường, Trung Quốc, tương đương với châu)。唐代南诏地区的一种行政单位,大致与洲相当。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.