|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
睑
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (瞼) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jiǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 目 (罒) - Mục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KIỂM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mí mắt。眼睛周围能开闭的皮,边缘长着睫毛。眼睑和睫毛都有保护眼球的作用。通称眼皮。见〖眼睑〗。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kiềm (đơn vị hành chính của vùng Nam Chiêu thời Đường, Trung Quốc, tương đương với châu)。唐代南诏地区的一种行政单位,大致与洲相当。 |
|
|
|
|