Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhēng]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 11
Hán Việt: TRANH
mở; mở to (mắt)。张开(眼睛)。
睁眼
mở mắt
风沙打得眼睛睁不开。
gió cát thổi vào mắt không mở ra được.
Từ ghép:
睁眼瞎子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.