Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
着重


[zhuózhòng]
cường điệu; nhấn mạnh; chú trọng; coi trọng。把重点放在某方面;强调。
着重说明
nhấn mạnh rằng
着重指出
chỉ rõ; nhấn mạnh
工作的着重点。
điểm trọng tâm của công tác.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.