Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
着迷


[zháomí]
say mê; say sưa。对人或事物产生难以舍弃的爱好;入迷。
老爷爷讲的故事真动人,孩子们听得都着迷了。
câu chuyện ông lão kể thật hay, bọn trẻ con nghe rất say sưa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.