Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
着落


[zhuóluò]
1. tin tức; manh mối。下落。
遗失的行李已经有了着落了。
hành lý bị mất đã có manh mối rồi.
2. chỗ dựa; chỗ trông cậy。可以依靠或指望的来源。
这笔经费还没有着落。
khoản kinh phí này chưa biết trông cậy vào đâu.
3. rơi vào; thuộc về。事情责成某人负责办理。
这件事情就着落在你身上了。
việc này rơi vào anh rồi.
4. sắp đặt; sắp xếp; xếp đặt (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)。安放(多见于早期白话)。
着落停当
xếp đặt xong xuôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.