Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
着眼


[zhuóyǎn]
suy nghĩ; quan sát。(从某方面)观察;考虑。
着眼点
điểm quan sát
大处着眼,小处下手。
nhìn cho rộng, làm cho chắc.
积极培养年轻选手,着眼于将来的世界大赛。
tích cực bồi dưỡng tuyển thủ trẻ, chuẩn bị cho thi đấu thế giới trong tương lai.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.