|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
着眼
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuóyǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | suy nghĩ; quan sát。(从某方面)观察;考虑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 着眼点 | | điểm quan sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大处着眼,小处下手。 | | nhìn cho rộng, làm cho chắc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 积极培养年轻选手,着眼于将来的世界大赛。 | | tích cực bồi dưỡng tuyển thủ trẻ, chuẩn bị cho thi đấu thế giới trong tương lai. |
|
|
|
|