Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
着手


[zhuóshǒu]
bắt tay vào làm; bắt đầu làm。开始做;动手。
着手编制计划。
bắt đầu vạch kế hoạch.
提高生产要从改进技术着手。
nâng cao sản xuất phải bắt đầu từ cải tiến kỹ thuật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.