Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
着慌


[zháohuāng]
hoảng hốt; hoảng loạn; cuống lên。着急;慌张。
大家都急得什么似的,可他一点儿也不着慌。
mọi người đều cuống lên, nhưng anh ta không lo lắng chút nào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.