|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
着想
 | [zhuóxiǎng] | | |  | suy nghĩ; lo nghĩ; lo cho; nghĩ cho (lợi ích cho một người hay một việc nào đó.)。(为某人或某事的利益)考虑。 | | |  | 他是为你着想才劝你少喝酒的。 | | | anh ấy lo cho anh nên mới khuyên anh uống ít rượu đấy. | | |  | 我们应该为增加生产着想。 | | | chúng ta phải lo cho việc tăng gia sản xuất. |
|
|
|
|