Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
着想


[zhuóxiǎng]
suy nghĩ; lo nghĩ; lo cho; nghĩ cho (lợi ích cho một người hay một việc nào đó.)。(为某人或某事的利益)考虑。
他是为你着想才劝你少喝酒的。
anh ấy lo cho anh nên mới khuyên anh uống ít rượu đấy.
我们应该为增加生产着想。
chúng ta phải lo cho việc tăng gia sản xuất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.