|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
着想
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuóxiǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | suy nghĩ; lo nghĩ; lo cho; nghĩ cho (lợi ích cho một người hay một việc nào đó.)。(为某人或某事的利益)考虑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他是为你着想才劝你少喝酒的。 | | anh ấy lo cho anh nên mới khuyên anh uống ít rượu đấy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们应该为增加生产着想。 | | chúng ta phải lo cho việc tăng gia sản xuất. |
|
|
|
|