Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
着急


[zháojí]
sốt ruột; lo lắng; cuống cuồng。急躁不安。
别着急,有问题商量着解决。
đừng lo lắng, có vấn đề gì thì cùng thương lượng giải quyết.
时间还早,着什么急。
vẫn còn sớm, sốt ruột cái gì.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.