Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
着实


[zhuóshí]
1. thực tại; xác thực; quả là; quả thực; thật là。实在;确实。
这孩子着实讨人喜欢。
đứa bé này thật là dễ thương.
2. nặng nề; ra trò (ngôn ngữ, hành động)。(言语、动作)分量重;力量大。
着实批评了他一顿。
phê bình anh ấy một trận ra trò.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.