Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
着凉


[zháoliáng]
cảm lạnh; nhiễm lạnh; bị lạnh。受凉。
外面挺冷,当心着凉。
bên ngoài rất lạnh, cẩn thận kẻo bị cảm lạnh đấy.
我夜间着了一点儿凉。
ban đêm tôi bị cảm lạnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.