Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眼红


[yǎnhóng]
1. đỏ mắt (nhìn thấy người khác có danh lợi hoặc đồ vật quý thì ngưỡng mộ nhưng sinh ra đố kỵ, thậm chí muốn chiếm lấy hoặc cướp lấy làm của riêng)。看见别人有名有利或有好的东西时非常羡慕而忌妒,甚至想据为已有或取而代 之。
看到哥哥戴上大红花,弟弟有点眼红。
nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
2. mắt long lên; rất tức giận; đỏ mặt tía tai。激怒的样子。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.