|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眼看
 | [yǎnkàn] | | |  | 1. lập tức。马上。 | | |  | 鸡叫了三遍,天眼看就要亮了。 | | | gà gáy ba lần, trời sẽ sáng ngay lập tức. | | |  | 2. tuỳ ý; bỏ mặc; khoan tay ngồi nhìn。听凭(不如意的事情发生或发展)。 | | |  | 天再旱,我们也不能眼看着庄稼干死。 | | | trời lại hạn, chúng ta cũng không thể khoanh tay ngồi nhìn hoa màu chết khô. |
|
|
|
|