Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眼看


[yǎnkàn]
1. lập tức。马上。
鸡叫了三遍,天眼看就要亮了。
gà gáy ba lần, trời sẽ sáng ngay lập tức.
2. tuỳ ý; bỏ mặc; khoan tay ngồi nhìn。听凭(不如意的事情发生或发展)。
天再旱,我们也不能眼看着庄稼干死。
trời lại hạn, chúng ta cũng không thể khoanh tay ngồi nhìn hoa màu chết khô.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.