Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眼热


[yǎnrè]
mê tít mắt; trông thấy mà thèm。看见好的事物而希望得到。
她见了这些花布怪眼热的。
cô ấy nhìn thấy vải hoa này cảm thấy thích vô cùng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.