Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眼前


[yǎnqián]
1. trước mắt; trước mặt。眼睛前面;跟前。
他的眼前是一片金黄色的麦田。
trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
2. hiện nay; trước mắt。目前。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.