Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眼光


[yǎn'guāng]
1. ánh mắt。视线。
大家的眼光都集中到他身上。
ánh mắt của mọi người đều đổ dồn vào nó
2. quan điểm; khả năng quan sát sự vật; mắt tinh tường。观察事物的能力;观点。
这张犁挑得好,你真有眼光。
chọn cái cày này rất tốt, anh quả là có con mắt tinh tường.
不要用老眼光来看新事物。
không nên nhìn sự vật mới bằng quan điểm cũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.