Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yǎn]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 11
Hán Việt: NHÃN
1. mắt。 人或动物的视觉器官。通称眼睛。
2. lỗ; lỗ thủng。 (眼儿)小洞;窟窿。
泉眼
miệng suối
炮眼
lỗ châu mai
耳朵眼儿。
lỗ tai
拿针扎一个眼儿。
dùng kim đâm thủng một lỗ
3. mấu chốt; then chốt; chỗ quan trọng。 (眼儿)指事物的关键所在。
节骨眼儿。
mấu chốt
4. mắt trống (thuật ngữ trong cờ vây, chỉ chỗ trống trong đám quân cờ, đối phương không được đi quân cờ sống trong chỗ trống này)。围棋用语,成片的白子或黑子中间的空儿,在这个空儿中对手不能下成活棋。
5. nhịp phách (trong hí khúc)。戏曲中的拍子。
皮黄正板,一板三眼。
điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
6. cái; miệng (dùng cho giếng)。用于井。
一眼井。
một cái giếng
Từ ghép:
眼巴巴 ; 眼白 ; 眼波 ; 眼岔 ; 眼馋 ; 眼眵 ; 眼虫 ; 眼底 ; 眼底下 ; 眼点 ; 眼福 ; 眼高手低 ; 眼格 ; 眼光 ; 眼红 ; 眼花 ; 眼花缭乱 ; 眼犄角儿 ; 眼疾手快 ; 眼尖 ; 眼睑 ; 眼见得 ; 眼角 ; 眼睫毛 ; 眼界 ; 眼睛 ; 眼镜 ; 眼镜蛇 ; 眼看 ; 眼眶 ; 眼泪 ; 眼离 ; 眼力 ; 眼帘 ; 眼眉 ; 眼明手快 ; 眼目 ; 眼泡 ; 眼皮 ; 眼皮子 ; 眼皮子浅 ; 眼前 ; 眼球 ; 眼圈 ; 眼热 ; 眼色 ; 眼梢 ; 眼神 ; 眼神 ; 眼生 ;
眼时 ; 眼屎 ; 眼熟 ; 眼跳 ; 眼窝 ; 眼下 ; 眼线 ; 眼压 ; 眼晕 ; 眼睁睁 ; 眼中钉 ; 眼珠子 ; 眼拙



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.