Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眺望


[tiàowàng]
nhìn ra xa; trông về nơi xa。从高处往远处看。
凭栏眺望
tựa lan can nhìn ra xa.
站在山顶眺望
đứng trên đỉnh núi nhìn ra xa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.