Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tiào]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 11
Hán Việt: ĐIỂU
nhìn xa。眺望。
远眺
nhìn ra xa
登高眺远
lên cao nhìn xa
Từ ghép:
眺望



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.