Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[móu]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 11
Hán Việt: MÂU
con ngươi; con mắt。眸子。
凝眸。
nhìn chăm chú.
明眸皓齿。
mắt sáng răng trắng.
Từ ghép:
眸子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.