|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眷
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (睠) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [juàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 目 (罒) - Mục | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUYẾN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thân thích; thân thuộc; người nhà。亲属。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 眷属。 | | thân thuộc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 家眷。 | | gia quyến. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 亲眷。 | | thân quyến. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 女眷。 | | nữ thân quyến. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quan tâm; hoài niệm; nhớ。关心;怀念。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 眷顾。 | | quan tâm chiếu cố. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 眷注。 | | quan tâm. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 眷顾 ; 眷眷 ; 眷恋 ; 眷念 ; 眷属 ; 眷注 |
|
|
|
|