Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (睠)
[juàn]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 11
Hán Việt: QUYẾN
1. thân thích; thân thuộc; người nhà。亲属。
眷属。
thân thuộc.
家眷。
gia quyến.
亲眷。
thân quyến.
女眷。
nữ thân quyến.
2. quan tâm; hoài niệm; nhớ。关心;怀念。
眷顾。
quan tâm chiếu cố.
眷注。
quan tâm.
Từ ghép:
眷顾 ; 眷眷 ; 眷恋 ; 眷念 ; 眷属 ; 眷注



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.