Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kuàng]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 11
Hán Việt: KHUÔNG
tròng; tròng mắt; hố mắt; hốc mắt。眼的四周;眼 眶子。
热泪满眶。
nước mắt lưng tròng.
眼泪夺眶而出。
nước mắt trào ra.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.