Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眯缝


[mī·feng]
híp mắt; lim dim。眼皮合拢而不全闭。
他不说话,只是眯缝着眼睛笑。
anh ấy không nói không rằng, chỉ cười híp mắt lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.