Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眨眼


[zhǎyǎn]
1. chớp mắt; nháy mắt。眼睛快速地一闭一睁。
眨眼示意
nháy mắt ra hiệu
2. trong nháy mắt; trong chớp mắt。形容时间极短。瞬间。
小燕儿在空中飞过,一眨眼就不见了。
con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.