|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眨眼
| [zhǎyǎn] | | | 1. chớp mắt; nháy mắt。眼睛快速地一闭一睁。 | | | 眨眼示意 | | nháy mắt ra hiệu | | | 2. trong nháy mắt; trong chớp mắt。形容时间极短。瞬间。 | | | 小燕儿在空中飞过,一眨眼就不见了。 | | con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất. |
|
|
|
|