Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhǎ]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 10
Hán Việt: CHẮP, TRÁT
chớp; nháy。(眼睛)闭上立刻又睁开。
眨眼
chớp mắt
眼睛也不眨一眨。
mắt không hề chớp
Từ ghép:
眨巴 ; 眨眼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.