|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
眠
| [mián] | | Bộ: 目 (罒) - Mục | | Số nét: 10 | | Hán Việt: MIÊN | | | 1. ngủ。睡眠。 | | | 失眠。 | | mất ngủ. | | | 安眠。 | | ngủ yên; ngủ ngon giấc. | | | 长眠(指死亡)。 | | giấc ngủ nghìn thu. | | | 2. ngủ đông (động vật)。某些动物的一种生理现象,在一个较长时间内不动不吃。 | | | 冬眠。 | | ngủ đông. | | | 蚕三眠了。 | | con tằm đã ngủ ba mùa đông. |
|
|
|
|