|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
真知
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēnzhī] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiểu biết chính xác; nhận thức chính xác。正确的认识。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 真知灼见 | | hiểu biết rõ ràng; biết rõ hẳn hoi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一切真知都是从直接经验发源的。 | | mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp. |
|
|
|
|