Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
真知


[zhēnzhī]
hiểu biết chính xác; nhận thức chính xác。正确的认识。
真知灼见
hiểu biết rõ ràng; biết rõ hẳn hoi.
一切真知都是从直接经验发源的。
mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.