Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
真正


[zhēnzhèng]
1. chân chính; thật sự。实质跟名义完全相符。
群众是真正的英雄。
quần chúng chính là anh hùng chân chính.
真正的吉林人参。
Nhân sâm Cát Lâm chính cống.
2. chính xác; xác thực。的的确确;确实。
这东西真正好吃。
món này ăn thật ngon.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.