|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
真正
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēnzhèng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chân chính; thật sự。实质跟名义完全相符。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 群众是真正的英雄。 | | quần chúng chính là anh hùng chân chính. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 真正的吉林人参。 | | Nhân sâm Cát Lâm chính cống. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chính xác; xác thực。的的确确;确实。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这东西真正好吃。 | | món này ăn thật ngon. |
|
|
|
|