Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
真格的


[zhēn'gé·de]
thật; thật sự。实在的。
真格的,你到底去不去?
nói thật đấy, rốt cuộc anh đi hay không đi?。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.