Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
真是


[zhēn·shi]
rõ là; thật là (biểu thị không hài lòng)。实在是(表示不满意的情绪)。
雨下了两天还不住,真是。
mưa hai ngày không dứt, rõ thật là.
你们俩也真是,戏票都买好了,你们又不去了。
hai bạn rõ thật là, vé kịch mua xong lại không đi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.