|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
真是
 | [zhēn·shi] | | |  | rõ là; thật là (biểu thị không hài lòng)。实在是(表示不满意的情绪)。 | | |  | 雨下了两天还不住,真是。 | | | mưa hai ngày không dứt, rõ thật là. | | |  | 你们俩也真是,戏票都买好了,你们又不去了。 | | | hai bạn rõ thật là, vé kịch mua xong lại không đi. |
|
|
|
|