|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
真情
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēnqíng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tình hình thực tế; sự thực。真实的情况。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 真情实况 | | tình hình thực tế; tình huống thật. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chân tình; thật tình; tình cảm chân thành。真诚的心情或感情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 真情实感 | | tình cảm chân thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 真情流露 | | bộc lộ chân tình |
|
|
|
|