|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
真人
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēnrén] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chân nhân (đạo giáo nói đến những người tu hành đắc đạo, thường dùng làm danh hiệu như 'Thái Ất chân nhân', 'Ngọc Đỉnh chân nhân'...)。道教所说修行得道的人,多用做称号,如'太乙真人'、'玉鼎真人'。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhân vật thật; người thật。真实的非虚构的人物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 真人真事 | | người thật việc thật |
|
|
|
|