Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
真主


[zhēnzhǔ]
Thánh A La; Đức A La (vị Thần duy nhất mà đạo Ít-xlam tôn thờ, cho rằng đó là người tạo ra vạn vật, chúa tể của nhân loại.)。伊斯兰教所崇奉的唯一的神,认为是万物的创造者,人类命运的主宰者。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.