| [zhēn] |
| Bộ: 目 (罒) - Mục |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: CHÂN |
| | 1. chân thật; chân thực; chân thành。真实(跟'假、伪'相对)。 |
| | 真心诚意。 |
| chân thành; thành tâm thành ý |
| | 千真万确 |
| hết sức chính xác |
| | 去伪存真 |
| vứt bỏ cái giả, giữ lại cái thật. |
| | 这幅宋人的水墨画是真的。 |
| bức tranh thuỷ mặc của người thời Tống này rất chân thực. |
| | 2. chính xác; đích xác; thực tại; thật。的确;实在。 |
| | 时间过得真快! |
| thời gian trôi qua thật nhanh! |
| | '人勤地不赖'这话真不假。 |
| 'người siêng năng, đất không lười', câu nói đó thật không sai. |
| | 3. chính xác; rõ ràng chính xác。清楚确实。 |
| | 字音咬得真。 |
| phát âm rất chính xác |
| | 黑板上的字你看得真吗? |
| chữ viết trên bảng anh xem có rõ không? |
| | 4. chân thư; chữ khải; lối viết chữ chân phương。指真书。 |
| | 真草隶篆。 |
| chân, thảo, lệ, triện |
| | 5. chân dung; hình ảnh。人的肖像;事物的形象。 |
| | 传真 |
| vẽ truyền thần; tả thực |
| | 写真 |
| vẽ chân dung |
| 书 |
| | 6. bản tính; nguyên nhân đầu tiên。本性;本原。 |
| | 7. họ Chân。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 真诚 ; 真传 ; 真谛 ; 真格的 ; 真个 ; 真迹 ; 真金不怕火炼 ; 真菌 ; 真空 ; 真空泵 ; 真理 ; 真皮 ; 真品 ; 真凭实据 ; 真切 ; 真情 ; 真确 ; 真人 ; 真实 ; 真是 ; 真释 ; 真书 ; 真数 ; 真率 ; 真丝 ; 真相 ; 真心 ; 真性 ; 真影 ; 真章儿 ; 真正 ; 真知 ; 真知灼见 ; 真挚 ; 真珠 ; 真主 |