Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看齐


[kànqí]
1. làm chuẩn (người)。整队时,以指定人为标准排齐站在一条线上。
2. gương soi; theo gương; noi gương; noi theo (tấm gương để mọi người noi theo)。拿某人或某一 种人作为学习的榜样。
向先进工作者看齐。
noi theo những người lao động tiên tiến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.