|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看齐
![](img/dict/02C013DD.png) | [kànqí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. làm chuẩn (người)。整队时,以指定人为标准排齐站在一条线上。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gương soi; theo gương; noi gương; noi theo (tấm gương để mọi người noi theo)。拿某人或某一 种人作为学习的榜样。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 向先进工作者看齐。 | | noi theo những người lao động tiên tiến. |
|
|
|
|