|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看齐
| [kànqí] | | | 1. làm chuẩn (người)。整队时,以指定人为标准排齐站在一条线上。 | | | 2. gương soi; theo gương; noi gương; noi theo (tấm gương để mọi người noi theo)。拿某人或某一 种人作为学习的榜样。 | | | 向先进工作者看齐。 | | noi theo những người lao động tiên tiến. |
|
|
|
|