Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看重


[kànzhòng]
coi trọng; đánh giá cao。很看得起;看得很重要。
看重知识。
coi trọng tri thức.
青年大都热情有为 , 我们要看重他们。
thanh niên đa số đều có lòng nhiệt tình, chúng ta phải coi trọng họ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.