|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看透
| [kàntòu] | | | 1. nhìn rõ; hiểu rõ; thông suốt; nắm rõ。透彻地了解(对手的计策, 用意等)。 | | | 这一着棋我看不透。 | | nước cờ này tôi không nắm rõ. | | | 2. nhận rõ; biết rõ。透彻地认识(对方的缺点或事物的没有价值,没 有意义)。 | | | 这个人我看透了,没有什么真才实学。 | | con người này tôi biết rõ, chả có tài cán chi đâu. |
|
|
|
|