Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看透


[kàntòu]
1. nhìn rõ; hiểu rõ; thông suốt; nắm rõ。透彻地了解(对手的计策, 用意等)。
这一着棋我看不透。
nước cờ này tôi không nắm rõ.
2. nhận rõ; biết rõ。透彻地认识(对方的缺点或事物的没有价值,没 有意义)。
这个人我看透了,没有什么真才实学。
con người này tôi biết rõ, chả có tài cán chi đâu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.