Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看管


[kānguǎn]
1. trông giữ; trông coi。看守。
看管犯人。
trông giữ phạm nhân.
2. coi chừng; trông nom; chăm sóc。 照管。
看管行李。
trông nom hành lý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.