|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看病
 | [kànbìng] | | |  | 1. khám bệnh; đi khám bệnh; đi thăm bệnh; chẩn bệnh (bác sĩ)。(医生)给人治病。 | | |  | 王大夫不在家, 他给人看病去了。 | | | bác sĩ Vương không có nhà, anh ấy đi khám bệnh rồi. | | |  | 2. khám bệnh; đi khám bệnh; khám bác sĩ (bệnh nhân)。找医生治病。 | | |  | 我下午到医院看病去。 | | | chiều nay tôi đến bệnh viện khám bệnh. |
|
|
|
|