|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看涨
![](img/dict/02C013DD.png) | [kànzhǎng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tăng giá; tăng; có khuynh hướng tăng (chỉ sự tăng giá trong thị trường cổ phiếu, tăng giá hàng hoá)。(市场上股票,商品价格)有上涨的趋势。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 黄金继续看涨。 | | giá vàng tiếp tục tăng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 股票看涨。 | | giá cổ phiếu tăng vọt. |
|
|
|
|