Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看法


[kàn·fǎ]
quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ。对客观事物所抱的见解。
谈两点看法。
bàn về hai quan điểm.
两人看法一致。
hai người cùng quan điểm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.