Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看望


[kān·wàng]
vấn an; hỏi thăm sức khoẻ; thăm hỏi sức khoẻ; thăm hỏi (những vị tiền bối, những người lớn tuổi)。到长辈或 亲友处问候起居情况。
看望父母。
thăm hỏi sức khoẻ của cha mẹ.
看望老战友。
thăm hỏi bạn chiến đấu cũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.