Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看押


[kānyā]
tạm giam; cầm chân; giam giữ; cầm tù。临时拘押。
把那个犯罪分子看押起来。
tạm giam phần tử tội phạm đó lại.
看押俘虏。
tạm giam tù binh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.