Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看得起


[kàn·deqǐ]
tôn trọng; nể mặt; coi trọng。重视。
你要是看得起我,就给我这个面子。
nếu như anh coi trọng tôi thì phải giữ thể diện cho tôi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.