Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看待


[kàndài]
đối đãi; tiếp đãi; cư xử; đối xử。对待。
把他当亲兄弟看待。
đối đãi với anh ấy như anh em ruột.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.