|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看家
![](img/dict/02C013DD.png) | [kānjiā] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giữ nhà; coi nhà; trông nhà。在家或在工作单位看守,照管门户。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xuất chúng; nhà nghề; đặc biệt (chỉ một người nào đó có sở trường đặc biệt mà người khác khó thể bì kịp)。指 本人特别擅长,别人难以 胜 过的。(本领)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 看家戏。 | | kịch nhà nghề. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 看家的武艺。 | | võ nghệ nhà nghề. |
|
|
|
|