Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看家


[kānjiā]
1. giữ nhà; coi nhà; trông nhà。在家或在工作单位看守,照管门户。
2. xuất chúng; nhà nghề; đặc biệt (chỉ một người nào đó có sở trường đặc biệt mà người khác khó thể bì kịp)。指 本人特别擅长,别人难以 胜 过的。(本领)。
看家戏。
kịch nhà nghề.
看家的武艺。
võ nghệ nhà nghề.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.