Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
看上


[kàn·shàng]
trúng ý; vừa ý; hợp ý; ngắm thấy được。看中。
她看上了这件上衣。
cô ấy vừa ý với bộ đồ này.
看不上。
coi không vừa ý.
看得上
coi vừa ý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.